Từ điển Thiều Chửu
膓 - tràng
① Tục dùng như chữ tràng 腸.

Từ điển Trần Văn Chánh
膓 - trường
Như 腸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
膓 - trường
Như chữ Trường 腸.


大膓 - đại trường || 羊膓 - dương trường || 熱膓 - nhiệt trường ||